Đọc nhanh: 酣甜 (hàm điềm). Ý nghĩa là: nồng; say (chỉ giấc ngủ).
酣甜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồng; say (chỉ giấc ngủ)
酣畅而甜美 (多指睡眠)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣甜
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
- 他 真是 甜心
- Anh ấy thật là một người yêu.
- 他 的 笑容 多甜 !
- Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
酣›