垢腻 gòu nì
volume volume

Từ hán việt: 【cấu nị】

Đọc nhanh: 垢腻 (cấu nị). Ý nghĩa là: da dầu; mồ hôi dầu, cáu bẩn; bẩn; nhớp.

Ý Nghĩa của "垢腻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垢腻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. da dầu; mồ hôi dầu

垢泥

✪ 2. cáu bẩn; bẩn; nhớp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢腻

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - shǎo chī 油腻 yóunì

    - ít ăn đồ dầu mỡ

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 衬托出 chèntuōchū le huà de 细腻 xìnì

    - Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 鲜香 xiānxiāng 不腻 bùnì

    - Vị tươi mát và không hề ngán

  • volume volume

    - 不吃 bùchī le 太腻 tàinì le

    - Tôi không ăn nữa, ngán quá rồi!

  • volume volume

    - 尘腻 chénnì

    - bụi bẩn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油腻 yóunì 食物 shíwù

    - Tôi không thích ăn đồ ăn dầu mỡ.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Da của cô ấy rất mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao