Đọc nhanh: 垢腻 (cấu nị). Ý nghĩa là: da dầu; mồ hôi dầu, cáu bẩn; bẩn; nhớp.
垢腻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. da dầu; mồ hôi dầu
垢泥
✪ 2. cáu bẩn; bẩn; nhớp
脏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢腻
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 少 吃 油腻
- ít ăn đồ dầu mỡ
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 味道 鲜香 不腻
- Vị tươi mát và không hề ngán
- 我 不吃 了 , 太腻 了 !
- Tôi không ăn nữa, ngán quá rồi!
- 尘腻
- bụi bẩn.
- 我 不 喜欢 吃 油腻 食物
- Tôi không thích ăn đồ ăn dầu mỡ.
- 她 的 皮肤 非常 细腻
- Da của cô ấy rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
腻›