甜菊 tiánjú
volume volume

Từ hán việt: 【điềm cúc】

Đọc nhanh: 甜菊 (điềm cúc). Ý nghĩa là: Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ, lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường.

Ý Nghĩa của "甜菊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ

Stevia, South American sunflower genus

✪ 2. lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường

sugarleaf (Stevia rebaudiana), bush whose leaves produce sugar substitute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菊

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 甜睡 tiánshuì le

    - Anh ấy đã ngủ say trên giường.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 菊花 júhuā 部位 bùwèi 有些 yǒuxiē 不适 bùshì

    - Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 甜心 tiánxīn

    - Anh ấy thật là một người yêu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 多甜 duōtián

    - Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • - 你们 nǐmen de 爱情 àiqíng 真是 zhēnshi 甜蜜 tiánmì 无比 wúbǐ

    - Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao