Đọc nhanh: 甜菊 (điềm cúc). Ý nghĩa là: Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ, lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường.
甜菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Stevia, chi hướng dương Nam Mỹ
Stevia, South American sunflower genus
✪ 2. lá mía (Stevia rebaudiana), cây bụi có lá sản xuất chất thay thế đường
sugarleaf (Stevia rebaudiana), bush whose leaves produce sugar substitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜菊
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 真是 甜心
- Anh ấy thật là một người yêu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 笑容 多甜 !
- Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
菊›