Đọc nhanh: 甘谷县 (cam cốc huyện). Ý nghĩa là: Quận Gangu ở Tianshui 天水 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Gangu ở Tianshui 天水 , Cam Túc
Gangu county in Tianshui 天水 [Tiān shuǐ], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘谷县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
甘›
谷›