Đọc nhanh: 甘露醇 (cam lộ thuần). Ý nghĩa là: mannitol C6H14O6, một loại rượu đường.
甘露醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mannitol C6H14O6, một loại rượu đường
mannitol C6H14O6, a sugar alcohol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘露醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
醇›
露›