Đọc nhanh: 甘肃省 (cam túc tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Cam Túc, viết tắt cho 甘 [Gān], tên viết tắt 隴 | 陇 [Lǒng], thủ đô Lanzhou 蘭州 | 兰州.
✪ 1. Tỉnh Cam Túc, viết tắt cho 甘 [Gān], tên viết tắt 隴 | 陇 [Lǒng], thủ đô Lanzhou 蘭州 | 兰州
Gansu Province, abbr. 甘 [Gān], short name 隴|陇 [Lǒng], capital Lanzhou 蘭州|兰州 [Lán zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘肃省
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 甘肃 的 气候 多样
- Khí hậu của Cam Túc đa dạng.
- 甘肃 有 丰富 的 文化
- Cam Túc có văn hóa phong phú.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 我 喜欢 甘肃 的 风景
- Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.
- 我 去年 去 甘肃 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch tới Cam Túc vào năm ngoái.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
省›
肃›