Đọc nhanh: 甘休 (cam hưu). Ý nghĩa là: thôi; ngừng; bỏ; chịu ngừng; chịu thôi. Ví dụ : - 试验不成功,决不甘休。 thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.. - 不获全胜,决不甘休。 không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
甘休 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thôi; ngừng; bỏ; chịu ngừng; chịu thôi
情愿罢休;罢手
- 试验 不 成功 , 决不 甘休
- thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘休
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 试验 不 成功 , 决不 甘休
- thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
甘›