甘油 gānyóu
volume volume

Từ hán việt: 【cam du】

Đọc nhanh: 甘油 (cam du). Ý nghĩa là: cam du. Ví dụ : - 甘油是糖醇 Glycerin là rượu đường

Ý Nghĩa của "甘油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cam du

一种无色透明或淡黄色的黏稠液体有甜味,是丛油质、脂肪或糖浆分解而成,可作防腐剂及化妆剂的制造原料或称为"洋蜜"

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao