Đọc nhanh: 瓷雕 (từ điêu). Ý nghĩa là: chạm khắc sứ.
瓷雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm khắc sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷雕
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓷›
雕›