Đọc nhanh: 甘蔗水 (cam giá thuỷ). Ý nghĩa là: Nước mía.
甘蔗水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗水
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 我家 种 了 很多 甘蔗
- Nhà tôi trồng nhiều mía.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
甘›
蔗›