Đọc nhanh: 瓶饮料 (bình ẩm liệu). Ý nghĩa là: chai nước uống.
瓶饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chai nước uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶饮料
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 这瓶 饮料 还有 分升
- Chai nước giải khát này còn có một phần mười lít.
- 我们 常对 饮料 和 冰块
- Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
瓶›
饮›