Đọc nhanh: 厄瓜多尔 (ách qua đa nhĩ). Ý nghĩa là: Ê-cu-a-đo; Ecuador (viết tắt là Ec. hoặc Ecua.).
✪ 1. Ê-cu-a-đo; Ecuador (viết tắt là Ec. hoặc Ecua.)
厄瓜多尔南美洲西北部一国家,位于太平洋沿岸1534年首先被西班牙占领,1830年获得独立首都为基多,瓜亚基尔是其最大城市人口13,710,234 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄瓜多尔
- 她 种 了 很多 南瓜
- Cô ấy trồng nhiều bí ngô.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 前方 有 厄 , 多加 警惕
- Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厄›
多›
尔›
瓜›