地瓜 dìguā
volume volume

Từ hán việt: 【địa qua】

Đọc nhanh: 地瓜 (địa qua). Ý nghĩa là: khoai lang; củ khoai lang, địa hoàng; cây địa hoàng. Ví dụ : - 我在市场买了一些地瓜。 Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.. - 地瓜含有丰富的营养。 Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.. - 我喜欢在冬天吃地瓜。 Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.

Ý Nghĩa của "地瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoai lang; củ khoai lang

甘薯

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng mǎi le 一些 yīxiē 地瓜 dìguā

    - Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 冬天 dōngtiān chī 地瓜 dìguā

    - Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. địa hoàng; cây địa hoàng

落叶匍匐小灌木;茎棕褐色,节略膨大;触地生细长不定根。产于我国中部和西南部。根;叶;茎;花;果都可以做药材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 根部 gēnbù 可以 kěyǐ zuò 药材 yàocái

    - Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 叶子 yèzi néng zuò yào

    - Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.

  • volume volume

    - zhè 地瓜 dìguā zài 中部 zhōngbù 地区 dìqū 常见 chángjiàn

    - Cây địa hoàng này thường thấy ở khu vực trung bộ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地瓜

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 冬天 dōngtiān chī 地瓜 dìguā

    - Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.

  • volume volume

    - 静静地 jìngjìngdì zuò zhe chī guā

    - Cô ấy yên lặng ngồi một bên hóng mát.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 根部 gēnbù 可以 kěyǐ zuò 药材 yàocái

    - Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng mǎi le 一些 yīxiē 地瓜 dìguā

    - Tôi đã mua một ít khoai lang ở chợ.

  • volume volume

    - 园地 yuándì de 南瓜 nánguā 豆荚 dòujiá 结得 jiédé yòu yòu duō

    - Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 叶子 yèzi néng zuò yào

    - Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao