Đọc nhanh: 瓜蒂 (qua đế). Ý nghĩa là: cuống dưa, qua đế (vị thuốc đông y).
瓜蒂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuống dưa
瓜果与枝茎相连的部分
✪ 2. qua đế (vị thuốc đông y)
中医指甜瓜的果蒂,黄褐色,质柔韧有催吐、利尿等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜蒂
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 叫 史蒂夫
- Tên của anh ấy là steve.
- 西瓜 的 蒂 还 很 新鲜
- Cuống của quả dưa hấu vẫn còn rất tươi.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
蒂›