Đọc nhanh: 番瓜 (phiên qua). Ý nghĩa là: bí rợ; bí ngô; bí đỏ.
番瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí rợ; bí ngô; bí đỏ
南瓜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番瓜
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
番›