Đọc nhanh: 瓦罕走廊 (ngoã hãn tẩu lang). Ý nghĩa là: Hành lang Wakhan, nối với Afghanistan và Trung Quốc (Tân Cương), và chia Tajikistan khỏi Pakistan.
瓦罕走廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hành lang Wakhan, nối với Afghanistan và Trung Quốc (Tân Cương), và chia Tajikistan khỏi Pakistan
Wakhan Corridor, joining Afghanistan and China (Xinjiang), and dividing Tajikistan from Pakistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦罕走廊
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 走廊 里 很 安静
- Trong hành lang rất yên tĩnh.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
瓦›
罕›
走›