Đọc nhanh: 马关条约 (mã quan điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Shimonoseki (1895), kết thúc Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất 甲午戰爭 | 甲午战争.
马关条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Shimonoseki (1895), kết thúc Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất 甲午戰爭 | 甲午战争
Treaty of Shimonoseki (1895), concluding the First Sino-Japanese War 甲午戰爭|甲午战争 [Jiǎ wǔ Zhàn zhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马关条约
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
条›
约›
马›