Đọc nhanh: 瑜伽宗 (du già tôn). Ý nghĩa là: xem 唯識宗 | 唯识宗.
瑜伽宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 唯識宗 | 唯识宗
see 唯識宗|唯识宗 [Wéi shí zōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜伽宗
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 我 每天 早上 练 瑜伽
- Tôi tập yoga vào mỗi sáng.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
- 她 昨晚 躺 在 地上 做 瑜伽
- Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
宗›
瑜›