Đọc nhanh: 瑞典语 (thuỵ điển ngữ). Ý nghĩa là: Thụy Điển (ngôn ngữ). Ví dụ : - 我说瑞典语。 Tôi nói tiếng Thụy Điển.
瑞典语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thụy Điển (ngôn ngữ)
Swedish (language)
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞典语
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
瑞›
语›