Đọc nhanh: 瓦哈比教派 (ngoã ha bí giáo phái). Ý nghĩa là: Wahhabism (một giáo phái bảo thủ của đạo Hồi).
瓦哈比教派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wahhabism (một giáo phái bảo thủ của đạo Hồi)
Wahhabism (a conservative sect of Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦哈比教派
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 比 我 的 教堂 婚礼 还 牢靠 十倍
- Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
教›
比›
派›
瓦›