Đọc nhanh: 瓜达拉马山 (qua đạt lạp mã sơn). Ý nghĩa là: Sierra de Guadarrama (dãy núi xuyên Iberia, đi qua phía bắc Madrid).
✪ 1. Sierra de Guadarrama (dãy núi xuyên Iberia, đi qua phía bắc Madrid)
Sierra de Guadarrama (mountain range across Iberia, passing north of Madrid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜达拉马山
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
拉›
瓜›
达›
马›