Đọc nhanh: 琐细 (toả tế). Ý nghĩa là: vụn vặt; nhỏ nhặt; vặt vãnh.
琐细 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụn vặt; nhỏ nhặt; vặt vãnh
琐碎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琐细
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 别 在意 这些 琐细 东西
- Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.
- 琐碎 的 细节 容易 被忽视
- Những chi tiết vụn vặt dễ bị bỏ qua.
- 这些 细节 都 很 琐碎
- Những chi tiết này đều rất nhỏ nhặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琐›
细›