Đọc nhanh: 细碎 (tế toái). Ý nghĩa là: nhỏ vụn; vụn vặt; tế toái.
细碎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ vụn; vụn vặt; tế toái
细小零碎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细碎
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 琐碎 的 细节 容易 被忽视
- Những chi tiết vụn vặt dễ bị bỏ qua.
- 这些 细节 都 很 琐碎
- Những chi tiết này đều rất nhỏ nhặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
细›