Đọc nhanh: 球网调节器 (cầu võng điệu tiết khí). Ý nghĩa là: Dụng cụ chỉnh lưới.
球网调节器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ chỉnh lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球网调节器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
球›
网›
节›
调›