Đọc nhanh: 自动调节器 (tự động điệu tiết khí). Ý nghĩa là: Bộ điều chỉnh tự động.
自动调节器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ điều chỉnh tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动调节器
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 运动 对 调节 情绪 有 好处
- Thể thao rất tốt cho việc điều tiết tâm trạng.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
自›
节›
调›