玲珑小巧 línglóng xiǎoqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【linh lung tiểu xảo】

Đọc nhanh: 玲珑小巧 (linh lung tiểu xảo). Ý nghĩa là: con con.

Ý Nghĩa của "玲珑小巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玲珑小巧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con con

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玲珑小巧

  • volume volume

    - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • volume volume

    - 八面玲珑 bāmiànlínglóng

    - rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.

  • volume volume

    - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - xinh xẻo tinh vi.

  • volume volume

    - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

  • volume volume

    - de shǒu tǐng 灵巧 língqiǎo néng zuò 各种 gèzhǒng 精致 jīngzhì de 小玩意儿 xiǎowányìer

    - đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOII (一土人戈戈)
    • Bảng mã:U+73B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:一一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGIKP (一土戈大心)
    • Bảng mã:U+73D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình