Đọc nhanh: 再其次 (tái kì thứ). Ý nghĩa là: sau nữa.
再其次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sau nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再其次
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
- 他 喜欢 看 电影 , 其次 是 看书
- Anh ấy thích xem phim, sau đó là đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
再›
次›