Đọc nhanh: 现款购买 (hiện khoản cấu mãi). Ý nghĩa là: Giá chào mua tiền mặt (Cash offer).
现款购买 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá chào mua tiền mặt (Cash offer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现款购买
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 他 打算 购买 新车
- Anh ấy định mua xe mới.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 他 已经 缴款 完成 了 购买
- Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
款›
现›
购›