Đọc nhanh: 现实情况 (hiện thực tình huống). Ý nghĩa là: tình hình hiện tại, tình trạng hiện tại.
现实情况 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình hiện tại
current situation
✪ 2. tình trạng hiện tại
current state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现实情况
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 现在 的 情况 实在 急人
- Tình hình hiện tại khiến người ta lo lắng.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
实›
情›
现›