Đọc nhanh: 现金周转 (hiện kim chu chuyển). Ý nghĩa là: dòng tiền.
现金周转 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng tiền
cash flow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金周转
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
现›
转›
金›