Đọc nhanh: 现场视察 (hiện trường thị sát). Ý nghĩa là: kiểm tra tại chô.
现场视察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra tại chô
on-site inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场视察
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
- 他偻 赶到 现场
- Anh ấy nhanh chóng đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
察›
现›
视›