Đọc nhanh: 现场参观 (hiện trường tham quan). Ý nghĩa là: Khảo sát công trường.
现场参观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khảo sát công trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场参观
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 我 跟 爸爸 去 参观 农场
- Tôi cùng bố đi tham quan nông trường.
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 今年 我 去 长城 参观
- Năm nay tôi đi tham quan Trường Thành.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
场›
现›
观›