Đọc nhanh: 现场投注 (hiện trường đầu chú). Ý nghĩa là: cá cược trực tiếp.
现场投注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá cược trực tiếp
live betting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场投注
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他 负责 布置 活动 现场
- Anh ấy phụ trách trang trí sự kiện.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
投›
注›
现›