Đọc nhanh: 投注 (đầu chú). Ý nghĩa là: cá cược, đặt cược, đầu tư vào cảm xúc của một người (tính bằng cái gì đó).
投注 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cá cược
betting
✪ 2. đặt cược
to bet
✪ 3. đầu tư vào cảm xúc của một người (tính bằng cái gì đó)
to invest one's emotions (in sth)
✪ 4. để ném năng lượng của một người (vào một hoạt động)
to throw one's energies (into an activity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
注›