Đọc nhanh: 环江毛南族自治县 (hoàn giang mao na tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huân Giang Mao Nam ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Huân Giang Mao Nam ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Huanjiang Maonan autonomous county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环江毛南族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
族›
毛›
江›
治›
环›
自›