猫叫声 māo jiào shēng
volume volume

Từ hán việt: 【miêu khiếu thanh】

Đọc nhanh: 猫叫声 (miêu khiếu thanh). Ý nghĩa là: kêu meo meo.

Ý Nghĩa của "猫叫声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猫叫声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu meo meo

mew

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫叫声

  • volume volume

    - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo miāo jiào 一声 yīshēng

    - Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn chái de 叫声 jiàoshēng ràng rén 害怕 hàipà

    - Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.

  • volume volume

    - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • volume volume

    - 颤抖地 chàndǒudì jiào 一声 yīshēng

    - Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào zhēn 丢人 diūrén

    - Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.

  • volume volume

    - yòng 大声 dàshēng de 叫喊 jiàohǎn lái 恐吓 kǒnghè 我们 wǒmen

    - Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。

  • volume volume

    - xiàng jiào le 一声 yīshēng

    - Anh ấy chào tôi một tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao