Đọc nhanh: 猫叫声 (miêu khiếu thanh). Ý nghĩa là: kêu meo meo.
猫叫声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kêu meo meo
mew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫叫声
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 夜晚 , 豺 的 叫声 让 人 害怕
- Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 他 颤抖地 叫 她 一声
- Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 他 用 大声 的 叫喊 来 恐吓 我们
- Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。
- 他 向 我 叫 了 一声
- Anh ấy chào tôi một tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
声›
猫›