Đọc nhanh: 猫声鸟 (miêu thanh điểu). Ý nghĩa là: con mèo.
猫声鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con mèo
catbird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫声鸟
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 我 常见 鸟儿 叫声
- Tôi thường nghe tiếng chim kêu.
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
猫›
鸟›