Đọc nhanh: 猪榔皮 (trư lang bì). Ý nghĩa là: Da lợn dấu.
猪榔皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da lợn dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪榔皮
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 野猪 的 皮肤 很 粗糙
- Da của lợn rừng rất thô ráp.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
猪›
皮›