熟皮 shú pí
volume volume

Từ hán việt: 【thục bì】

Đọc nhanh: 熟皮 (thục bì). Ý nghĩa là: Da thuộc. Ví dụ : - 熟皮子。 da thuộc.

Ý Nghĩa của "熟皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熟皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Da thuộc

熟皮,读音shú pí,汉语词语,指经过鞣制的动物皮。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shú 皮子 pízi

    - da thuộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟皮

  • volume volume

    - shú 皮子 pízi

    - da thuộc.

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 棉桃 miántáo 成熟 chéngshú shí 果皮 guǒpí 破裂 pòliè

    - quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.

  • volume volume

    - 棉桃 miántáo 成熟 chéngshú shí 果皮 guǒpí 破裂 pòliè

    - Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.

  • volume volume

    - zhè 皮子 pízi róu 不够 bùgòu shú

    - tấm da thuộc này chưa đủ chín.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • volume volume

    - 人生地不熟 rénshēngdìbùshú de 如果 rúguǒ 非礼 fēilǐ 小琴 xiǎoqín 这件 zhèjiàn shì 传出去 chuánchūqù

    - Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié yòng shú 皮子 pízi zuò de

    - Đôi giày này được làm bằng da thuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao