Đọc nhanh: 熟皮 (thục bì). Ý nghĩa là: Da thuộc. Ví dụ : - 熟皮子。 da thuộc.
熟皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da thuộc
熟皮,读音shú pí,汉语词语,指经过鞣制的动物皮。
- 熟 皮子
- da thuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟皮
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 这 皮子 鞣 得 不够 熟
- tấm da thuộc này chưa đủ chín.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 这双鞋 用 熟 皮子 做 的
- Đôi giày này được làm bằng da thuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
皮›