已入库 yǐ rù kù
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ nhập khố】

Đọc nhanh: 已入库 (dĩ nhập khố). Ý nghĩa là: Đã nhập kho.

Ý Nghĩa của "已入库" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

已入库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đã nhập kho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已入库

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē 已入 yǐrù qǐn le

    - Mọi người đều đã đi ngủ rồi.

  • volume volume

    - 库房重地 kùfángzhòngdì 不得 bùdé 入内 rùnèi

    - Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打入 dǎrù 机场 jīchǎng 保安 bǎoān 组织 zǔzhī

    - Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 延期 yánqī 入学 rùxué

    - Cô ấy đã xin hoãn nhập học.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 商品 shāngpǐn 已经 yǐjīng bèi 移入 yírù 仓库 cāngkù

    - Lô hàng này đã được chuyển vào kho.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • volume volume

    - 刀枪入库 dāoqiāngrùkù 马放南山 mǎfàngnánshān ( 形容 xíngróng 战争 zhànzhēng 结束 jiéshù 天下太平 tiānxiàtàipíng )

    - kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao