Đọc nhanh: 已入库 (dĩ nhập khố). Ý nghĩa là: Đã nhập kho.
已入库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已入库
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
已›
库›