Đọc nhanh: 猥亵性暴露 (ổi tiết tính bạo lộ). Ý nghĩa là: nhấp nháy, tiếp xúc khiếm nhã.
猥亵性暴露 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhấp nháy
flashing
✪ 2. tiếp xúc khiếm nhã
indecent exposure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥亵性暴露
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 性情 狂暴
- tính khí cuồng bạo.
- 他 的 计划 被 暴露 了
- Kế hoạch của anh ấy bị lộ rồi.
- 她 不 小心 暴露 了 秘密
- Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.
- 他 的 衣服 穿 得 很 暴露
- Trang phục của anh ấy rất hở hang.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 在 学校 不能 穿 暴露 的 衣服
- Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亵›
性›
暴›
猥›
露›