猥劣 wěi liè
volume volume

Từ hán việt: 【ổi liệt】

Đọc nhanh: 猥劣 (ổi liệt). Ý nghĩa là: hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh; đê tiện.

Ý Nghĩa của "猥劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猥劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh; đê tiện

卑劣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥劣

  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - néng 使 shǐ 劣马 lièmǎ 变得 biànde 服帖 fútiē

    - anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - 低劣 dīliè 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm kém

  • volume volume

    - 优胜劣汰 yōushèngliètài

    - khoẻ thì thắng, yếu thì loại.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 过于 guòyú 恶劣 èliè

    - Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)

  • volume volume

    - 别图 biétú 便宜 piányí ér mǎi 劣质 lièzhì 商品 shāngpǐn

    - Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình