Đọc nhanh: 猥劣 (ổi liệt). Ý nghĩa là: hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh; đê tiện.
猥劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hèn hạ; bỉ ổi; đáng khinh; đê tiện
卑劣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥劣
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 优胜劣汰
- khoẻ thì thắng, yếu thì loại.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
猥›