Đọc nhanh: 秽亵 (uế tiết). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu, tục tĩu; dâm ô; dâm loạn.
秽亵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dơ bẩn; bẩn thỉu
污秽
✪ 2. tục tĩu; dâm ô; dâm loạn
淫秽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽亵
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 秽闻 四播
- tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 猥亵
- tục tĩu.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亵›
秽›