秽亵 huì xiè
volume volume

Từ hán việt: 【uế tiết】

Đọc nhanh: 秽亵 (uế tiết). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu, tục tĩu; dâm ô; dâm loạn.

Ý Nghĩa của "秽亵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秽亵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dơ bẩn; bẩn thỉu

污秽

✪ 2. tục tĩu; dâm ô; dâm loạn

淫秽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽亵

  • volume volume

    - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • volume volume

    - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • volume volume

    - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 淫秽 yínhuì de 语言 yǔyán

    - Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình