wěi
volume volume

Từ hán việt: 【ổi.uý】

Đọc nhanh: (ổi.uý). Ý nghĩa là: nhiều; tạp, thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi. Ví dụ : - hỗn tạp. - 贪猥 tham lam hèn kém. - thấp hèn; bẩn thỉu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều; tạp

多,杂

Ví dụ:
  • volume volume

    - wěi

    - hỗn tạp

✪ 2. thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi

卑鄙;下流

Ví dụ:
  • volume volume

    - tān wěi

    - tham lam hèn kém

  • volume volume

    - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - wěi

    - hỗn tạp

  • volume volume

    - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • volume volume

    - tān wěi

    - tham lam hèn kém

  • volume volume

    - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • volume volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình