Đọc nhanh: 猥 (ổi.uý). Ý nghĩa là: nhiều; tạp, thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi. Ví dụ : - 猥 杂 hỗn tạp. - 贪猥 tham lam hèn kém. - 猥 亵 thấp hèn; bẩn thỉu
猥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều; tạp
多,杂
- 猥 杂
- hỗn tạp
✪ 2. thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi
卑鄙;下流
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 猥 杂
- hỗn tạp
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥亵
- tục tĩu.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猥›