wěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cong; uốn lượn; bẻ cong, tụ họp; tụ tập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cong; uốn lượn; bẻ cong

骨端弯曲引申为枉曲;弯曲

✪ 2. tụ họp; tụ tập

聚集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Uỷ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶
    • Thương hiệt:BBKNI (月月大弓戈)
    • Bảng mã:U+9AAB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp