Đọc nhanh: 猥陋 (ổi lậu). Ý nghĩa là: bỉ ổi; thấp hèn; đê tiện.
猥陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỉ ổi; thấp hèn; đê tiện
低劣;卑鄙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥陋
- 革除陋规
- loại bỏ những luật lệ cổ hủ.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 他 长相 颇为 陋
- Diện mạo của anh ấy khá xấu.
- 你 真是 孤陋寡闻
- Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猥›
陋›