猎人 lièrén
volume volume

Từ hán việt: 【liệp nhân】

Đọc nhanh: 猎人 (liệp nhân). Ý nghĩa là: thợ săn; người đi săn. Ví dụ : - 猎人指引他通过了林区。 Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.

Ý Nghĩa của "猎人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

猎人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ săn; người đi săn

以打猎为业的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猎人 lièrén 指引 zhǐyǐn 通过 tōngguò le 林区 línqū

    - Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎人

  • volume volume

    - 猎人 lièrén liè 野兔 yětù

    - Thợ săn đi săn thỏ hoang.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 打猎 dǎliè zhě 打猎 dǎliè zhōng de gēn 随着 suízhe 一群 yīqún 猎狗 liègǒu de 全体 quántǐ 骑马 qímǎ 猎人 lièrén

    - Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín cǎi àn 追踪 zhuīzōng 猎物 lièwù

    - Thợ săn đang săn bắt trong rừng, theo dõi con mồi.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín 里弋鸟 lǐyìniǎo

    - Thợ săn đang bắn chim ở trong rừng.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén zài 森林 sēnlín 布下 bùxià 网罗 wǎngluó

    - Thợ săn giăng lưới trong rừng.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén de 包里 bāolǐ yǒu 几支 jǐzhī

    - Trong túi của thợ săn có mấy mũi tên.

  • volume volume

    - 原始社会 yuánshǐshèhuì de 人用 rényòng 粗糙 cūcāo de 石器 shíqì 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Liè , Què , Xí
    • Âm hán việt: Liệp , Lạp
    • Nét bút:ノフノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTA (大竹廿日)
    • Bảng mã:U+730E
    • Tần suất sử dụng:Cao