Đọc nhanh: 猎头人 (liệp đầu nhân). Ý nghĩa là: thợ săn đầu người, người tuyển dụng.
猎头人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ săn đầu người
head-hunter; headhunter
✪ 2. người tuyển dụng
recruiter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎头人
- 人头熟
- quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
头›
猎›