狼藉 lángjí
volume volume

Từ hán việt: 【lang tạ】

Đọc nhanh: 狼藉 (lang tạ). Ý nghĩa là: bừa bãi; bừa bộn; lộn xộn; bê bối; hỗn loạn; mất trật tự. Ví dụ : - 声名狼藉(形容人的名誉极坏)。 thanh danh bê bối.. - 杯盘狼藉。 ly chén bừa bộn.

Ý Nghĩa của "狼藉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼藉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bừa bãi; bừa bộn; lộn xộn; bê bối; hỗn loạn; mất trật tự

乱七八糟;杂乱不堪也做狼籍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声名狼藉 shēngmínglángjí ( 形容 xíngróng rén de 名誉 míngyù 极坏 jíhuài )

    - thanh danh bê bối.

  • volume volume

    - 杯盘狼藉 bēipánlángjí

    - ly chén bừa bộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼藉

  • volume volume

    - 装作 zhuāngzuò 若无其事 ruòwúqíshì 藉以 jièyǐ 掩饰 yǎnshì 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.

  • volume volume

    - 藉口 jièkǒu 身体 shēntǐ 不适 bùshì

    - Anh ấy viện cớ không khỏe.

  • volume volume

    - 杯盘狼藉 bēipánlángjí

    - ly chén bừa bộn.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài hěn 狼狈 lángbèi

    - Anh ấy hiện tại rất lúng túng.

  • volume volume

    - de 处境 chǔjìng hěn 狼狈 lángbèi

    - Tình huống của anh ấy rất khó xử.

  • volume volume

    - 总藉 zǒngjí 故不来 gùbùlái 上班 shàngbān

    - Anh ấy luôn viện cớ để không đi làm.

  • volume volume

    - 声名狼藉 shēngmínglángjí ( 形容 xíngróng 名声 míngshēng 极坏 jíhuài )

    - nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.

  • volume volume

    - 声名狼藉 shēngmínglángjí ( 形容 xíngróng rén de 名誉 míngyù 极坏 jíhuài )

    - thanh danh bê bối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: , Tạ , Tịch
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQDA (廿手木日)
    • Bảng mã:U+85C9
    • Tần suất sử dụng:Cao