Đọc nhanh: 猇亭区 (hổ đình khu). Ý nghĩa là: Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Xiaoting district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng Shi4], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猇亭区
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
区›
猇›